Từ điển Thiều Chửu
妝 - trang
① Trang sức, dùng các thứ phấn sáp vàng ngọc mà chải chuốt cho đẹp thêm gọi là trang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妝 - trang
Như chữ Trang 粧.


點妝 - điểm trang || 喬妝 - kiều trang || 凝妝 - ngưng trang || 梳鏡新妝 - sơ kính tân trang ||